Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy nghĩ
[suy nghĩ]
|
to reflect; to think
Think before you speak
To say what one really thinks
To act/speak without thinking; To act/speak thoughtlessly
She thinks as I do
To reflect on the conjugal life
After reflecting for a while, I decided to say sorry to her
opinion; thought
To be lost/deep in thought
A thought-provoking book
His remark has given me food for thought
Từ điển Việt - Việt
suy nghĩ
|
động từ
vận dụng trí tuệ để tìm hiểu, giải quyết vấn đề nhằm đạt kết quả như mong muốn
suy nghĩ kĩ trước khi quyết định việc gì